Bàng giá Công tắc ổ cắm, thiết bị điện Simon S6 từ ngày 05.05.2025
BẢNG GIÁ CÔNG TẮC Ổ CẮM THIẾT BỊ ĐIỆN SIMON S6 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 05.05.2025
| STT | Mã sản phẩm | Tên Sản Phẩm | ĐVT | Đơn giá |
| 1 | 580620 | S6- Khung viền đôi | Cái | 47,300 |
| 2 | 580620-46 | S6- Khung viền đôi (Champgne) | Cái | 90,200 |
| 3 | 580620-61 | S6- Khung viền đôi (Grey) | Cái | 90,200 |
| 4 | 580630 | S6- Khung viền ba | Cái | 57,200 |
| 5 | 580630-46 | S6- Khung viền ba (Champgne) | Cái | 100,100 |
| 6 | 580630-61 | S6- Khung viền ba (Grey) | Cái | 100,100 |
| 7 | 580640 | S6- Khung viền 4 | Cái | 71,500 |
| 8 | 580640-46 | S6- Khung viền 4 (Champgne) | Cái | 114,400 |
| 9 | 580640-61 | S6- Khung viền 4 (Grey) | Cái | 114,400 |
| 10 | 580650 | S6- Khung viền 5 | Cái | 110,000 |
| 11 | 580650-46 | S6- Khung viền 5 (Champgne) | Cái | 152,900 |
| 12 | 580650-61 | S6- Khung viền 5 (Grey) | Cái | 152,900 |
| 13 | 581000 | S6- Bộ Mặt che trơn | Cái | 47,300 |
| 14 | 581000-46 | S6- Bộ Mặt che trơn (Champgne) | Cái | 90,200 |
| 15 | 581000-61 | S6- Bộ Mặt che trơn (Grey) | Cái | 90,200 |
| 16 | 581011 | S6- Bộ Công tắc đơn, 1 chiều | Cái | 110,000 |
| 17 | 581011-46 | S6- Bộ Công tắc đơn, 1 chiều (Champgne) | Cái | 152,900 |
| 18 | 581011-61 | S6- Bộ Công tắc đơn, 1 chiều (Grey) | Cái | 152,900 |
| 19 | 581012 | S6- Bộ Công tắc đơn, 2 chiều | Cái | 132,000 |
| 20 | 581012-46 | S6- Bộ Công tắc đơn, 2 chiều (Champgne) | Cái | 174,900 |
| 21 | 581012-61 | S6- Bộ Công tắc đơn, 2 chiều (Grey) | Cái | 174,900 |
| 22 | 581021 | S6- Bộ Công tắc đôi , 1 chiều | Cái | 161,700 |
| 23 | 581021-46 | S6- Bộ Công tắc đôi , 1 chiều (Champgne) | Cái | 204,600 |
| 24 | 581021-61 | S6- Bộ Công tắc đôi , 1 chiều (Grey) | Cái | 204,600 |
| 25 | 581022 | S6- Bộ Công tắc đôi, 2 chiều | Cái | 201,300 |
| 26 | 581022-46 | S6- Bộ Công tắc đôi, 2 chiều (Champgne) | Cái | 244,200 |
| 27 | 581022-61 | S6- Bộ Công tắc đôi, 2 chiều (Grey) | Cái | 244,200 |
| 28 | 581026 | S6- Bộ Công tắc trung gian đơn | Cái | 216,700 |
| 29 | 581026-46 | S6- Bộ Công tắc trung gian đơn (Champgne) | Cái | 259,600 |
| 30 | 581026-61 | S6- Bộ Công tắc trung gian đơn (Grey) | Cái | 259,600 |
| 31 | 581031 | S6- Bộ Công tắc ba,1 chiều | Cái | 216,700 |
| 32 | 581031-46 | S6- Bộ Công tắc ba,1 chiều (Champgne) | Cái | 259,600 |
| 33 | 581031-61 | S6- Bộ Công tắc ba,1 chiều (Grey) | Cái | 259,600 |
| 34 | 581032 | S6- Bộ Công tắc ba ,2 chiều | Cái | 259,600 |
| 35 | 581032-46 | S6- Bộ Công tắc ba ,2 chiều (Champgne) | Cái | 302,500 |
| 36 | 581032-61 | S6- Bộ Công tắc ba ,2 chiều (Grey) | Cái | 302,500 |
| 37 | 581041 | S6- Bộ Công tắc bốn , 1 chiều | Cái | 346,500 |
| 38 | 581041-46 | S6- Bộ Công tắc bốn , 1 chiều (Champgne) | Cái | 389,400 |
| 39 | 581041-61 | S6- Bộ Công tắc bốn , 1 chiều (Grey) | Cái | 389,400 |
| 40 | 581042 | S6- Bộ Công tắc bốn, 2 chiều | Cái | 430,100 |
| 41 | 581042-46 | S6- Bộ Công tắc bốn, 2 chiều (Champgne) | Cái | 473,000 |
| 42 | 581042-61 | S6- Bộ Công tắc bốn, 2 chiều (Grey) | Cái | 473,000 |
| 43 | 581046 | S6- Bộ Công tắc trung gian đôi | Cái | 419,100 |
| 44 | 581046-46 | S6- Bộ Công tắc trung gian đôi (Champgne) | Cái | 462,000 |
| 45 | 581046-61 | S6- Bộ Công tắc trung gian đôi (Grey) | Cái | 462,000 |
| 46 | 581072 | S6- Bộ ổ cắm đôi 2 chấu thường | Cái | 193,600 |
| 47 | 581072-46 | S6- Bộ ổ cắm đôi 2 chấu thường (Champgne) | Cái | 236,500 |
| 48 | 581072-61 | S6- Bộ ổ cắm đôi 2 chấu thường (Grey) | Cái | 236,500 |
| 49 | 581080 | S6- Bộ ổ cắm 3 chấu đa năng và ổ cắm 2 chấu thường+ 1 công tắc | Cái | 259,600 |
| 50 | 581080-46 | S6- Bộ ổ cắm 3 chấu đa năng và ổ cắm 2 chấu thường+ 1 công tắc (Champgne) | Cái | 302,500 |
| 51 | 581080-61 | S6- Bộ ổ cắm 3 chấu đa năng và ổ cắm 2 chấu thường+ 1 công tắc (Grey) | Cái | 302,500 |
| 52 | 581087 | S6- Bộ ổ cắm đơn 3 chấu thường 16A | Cái | 221,100 |
| 53 | 581087-46 | S6- Bộ ổ cắm đơn 3 chấu thường 16A (Champgne) | Cái | 264,000 |
| 54 | 581087-61 | S6- Bộ ổ cắm đơn 3 chấu thường 16A (Grey) | Cái | 264,000 |
| 55 | 581287 | S6- Bộ ổ cắm đôi 3 chấu | Cái | 293,700 |
| 56 | 581287-46 | S6- Bộ ổ cắm đôi 3 chấu (Champgne) | Cái | 336,600 |
| 57 | 581287-61 | S6- Bộ ổ cắm đôi 3 chấu (Grey) | Cái | 336,600 |
| 58 | 581687 | S6- Bộ Ổ cắm Schuko | Cái | 234,300 |
| 59 | 581687-46 | S6- Bộ Ổ cắm Schuko (Champgne) | Cái | 277,200 |
| 60 | 581687-61 | S6- Bộ Ổ cắm Schuko (Grey) | Cái | 277,200 |
| 61 | 582023 | S6- Bộ công tắc 20A, đơn, 1 chiều | Cái | 459,800 |
| 62 | 582023-46 | S6- Bộ công tắc 20A, đơn, 1 chiều (Champgne) | Cái | 502,700 |
| 63 | 582023-61 | S6- Bộ công tắc 20A, đơn, 1 chiều (Grey) | Cái | 502,700 |
| 64 | 582024 | S6- Bộ công tắc 20A, đơn, 2 chiều | Cái | 496,100 |
| 65 | 582024-46 | S6- Bộ công tắc 20A, đơn, 2 chiều (Champgne) | Cái | 539,000 |
| 66 | 582024-61 | S6- Bộ công tắc 20A, đơn, 2 chiều (Grey) | Cái | 539,000 |
| 67 | 582025 | S6- Bộ công tắc 20A 2 cực 1 chiều kèm đèn LED | Cái | 447,700 |
| 68 | 582025-46 | S6- Bộ công tắc 20A 2 cực 1 chiều kèm đèn LED (Champgne) | Cái | 490,600 |
| 69 | 582025-61 | S6- Bộ công tắc 20A 2 cực 1 chiều kèm đèn LED (Grey) | Cái | 490,600 |
| 70 | 582026 | S6- Bộ công tắc 20A 2 cực 2 chiều kèm đèn LED | Cái | 577,500 |
| 71 | 582026-46 | S6- Bộ công tắc 20A 2 cực 2 chiều kèm đèn LED (Champgne) | Cái | 620,400 |
| 72 | 582026-61 | S6- Bộ công tắc 20A 2 cực 2 chiều kèm đèn LED (Grey) | Cái | 620,400 |
| 73 | 585111 | S6- Bộ ổ cắm ti vi đơn | Cái | 191,400 |
| 74 | 585111-46 | S6- Bộ ổ cắm ti vi đơn (Champgne) | Cái | 234,300 |
| 75 | 585111-61 | S6- Bộ ổ cắm ti vi đơn (Grey) | Cái | 234,300 |
| 76 | 585114 | S6- Bộ ổ cắm ti vi đơn chuẩn F | Cái | 222,200 |
| 77 | 585114-46 | S6- Bộ ổ cắm ti vi đơn chuẩn F (Champgne) | Cái | 265,100 |
| 78 | 585114-61 | S6- Bộ ổ cắm ti vi đơn chuẩn F (Grey) | Cái | 265,100 |
| 79 | 585200 | S6- Bộ ổ cắm che dây | Cái | 64,900 |
| 80 | 585200-46 | S6- Bộ ổ cắm che dây (Champgne) | Cái | 107,800 |
| 81 | 585200-61 | S6- Bộ ổ cắm che dây (Grey) | Cái | 107,800 |
| 82 | 585214 | S6- Bộ Ổ cắm điện thoại đơn | Cái | 155,100 |
| 83 | 585214-46 | S6- Bộ Ổ cắm điện thoại đơn (Champgne) | Cái | 198,000 |
| 84 | 585214-61 | S6- Bộ Ổ cắm điện thoại đơn (Grey) | Cái | 198,000 |
| 85 | 585218 | S6- Bộ Ổ cắm mạng đơn cat6 | Cái | 236,500 |
| 86 | 585218-46 | S6- Bộ Ổ cắm mạng đơn cat6 (Champgne) | Cái | 279,400 |
| 87 | 585218-61 | S6- Bộ Ổ cắm mạng đơn cat6 (Grey) | Cái | 279,400 |
| 88 | 585228 | S6- Bộ ổ cắm mạng đôi cat5 | Cái | 266,200 |
| 89 | 585228-46 | S6- Bộ ổ cắm mạng đôi cat5 (Champgne) | Cái | 309,100 |
| 90 | 585228-61 | S6- Bộ ổ cắm mạng đôi cat5 (Grey) | Cái | 309,100 |
| 91 | 585229 | S6- Bộ ổ cắm điên thoại + mạng cat5 | Cái | 337,700 |
| 92 | 585229-46 | S6- Bộ ổ cắm điên thoại + mạng cat5 (Champgne) | Cái | 380,600 |
| 93 | 585229-61 | S6- Bộ ổ cắm điên thoại + mạng cat5 (Grey) | Cái | 380,600 |
| 94 | 585302 | S6- Bộ ổ cắm ti vi + mạng cat5 | Cái | 337,700 |
| 95 | 585302-46 | S6- Bộ ổ cắm ti vi + mạng cat5 (Champgne) | Cái | 380,600 |
| 96 | 585302-61 | S6- Bộ ổ cắm ti vi + mạng cat5 (Grey) | Cái | 380,600 |
| 97 | 585901 | S6- Bộ công tắc khẩn cấp | Cái | 203,500 |
| 98 | 585901-46 | S6- Bộ công tắc khẩn cấp (Champgne) | Cái | 246,400 |
| 99 | 585901-61 | S6- Bộ công tắc khẩn cấp (Grey) | Cái | 246,400 |
| 100 | 586301 | S6- Bộ Công tắc chuông cửa | Cái | 139,700 |
| 101 | 586301-46 | S6- Bộ Công tắc chuông cửa (Champgne) | Cái | 182,600 |
| 102 | 586301-61 | S6- Bộ Công tắc chuông cửa (Grey) | Cái | 182,600 |
| 103 | 58E101 | S6- Bộ Chiết áp đèn | Cái | 705,100 |
| 104 | 58E101-46 | S6- Bộ Chiết áp đèn (Champgne) | Cái | 748,000 |
| 105 | 58E101-61 | S6- Bộ Chiết áp đèn (Grey) | Cái | 748,000 |
| 106 | 58E201 | S6- Bộ Chiết áp quạt | Cái | 624,800 |
| 107 | 58E201-46 | S6- Bộ Chiết áp quạt (Champgne) | Cái | 667,700 |
| 108 | 58E201-61 | S6- Bộ Chiết áp quạt (Grey) | Cái | 667,700 |
| 109 | 58E601 | S6- Bộ Công tắc thẻ từ | Cái | 974,600 |
| 110 | 58E601-46 | S6- Bộ Công tắc thẻ từ (Champgne) | Cái | 1,017,500 |
| 111 | 58E601-61 | S6- Bộ Công tắc thẻ từ (Grey) | Cái | 1,017,500 |
| 112 | 58E602 | S6- Bộ Công tắc thẻ từ RIFD | Cái | 1,296,900 |
| 113 | 58E602-46 | S6- Bộ Công tắc thẻ từ RIFD (Champgne) | Cái | 1,339,800 |
| 114 | 58E602-61 | S6- Bộ Công tắc thẻ từ RIFD (Grey) | Cái | 1,339,800 |
| 115 | 58E7253 | S6- Bộ ổ cắm đa năng kèm công tắc + chân cắm A+C | Cái | 1,337,600 |
| 116 | 58E7253-46 | S6- Bộ ổ cắm đa năng kèm công tắc + chân cắm A+C (Champgne) | Cái | 1,380,500 |
| 117 | 58E7253-61 | S6- Bộ ổ cắm đa năng kèm công tắc + chân cắm A+C (Grey) | Cái | 1,380,500 |
| 118 | 58E732 | S6- Bộ bộ đèn chân tường 3000K | Cái | 596,200 |
| 119 | 58E732-46 | S6- Bộ bộ đèn chân tường 3000K (Champgne) | Cái | 639,100 |
| 120 | 58E732-61 | S6- Bộ bộ đèn chân tường 3000K (Grey) | Cái | 639,100 |
Mua công tắc, ổ cắm thiết bị điện Simon S6 ở đâu?
Nhà phân phối chính hãng thiết bị điện Simon
Công ty TNHH Sản Xuất Đầu Tư Kim Phong
Hotline: 0889389536